Characters remaining: 500/500
Translation

nhuệ khí

Academic
Friendly

Từ "nhuệ khí" trong tiếng Việt có nghĩasự hăng hái, quyết tâm tinh thần mạnh mẽ. thường được sử dụng để mô tả những người tâm huyết, ý chí kiên cường luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.

Định nghĩa:
  • Nhuệ khí: sự kết hợp giữa lòng hăng hái một tinh thần sắc sảo, thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi, năng động, nhiều khát vọng quyết tâm trong cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Thanh niên đầy nhuệ khí luôn cố gắng học tập để xây dựng tương lai."
    • "Đội bóng này nhuệ khí rất cao, họ không bao giờ bỏ cuộc gặp khó khăn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bối cảnh khó khăn hiện nay, cần phải nhuệ khí mạnh mẽ để vượt qua thử thách đạt được thành công."
    • "Nhuệ khí của các chiến sĩ trong cuộc chiến tranh đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của dân tộc."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Nhuệ khí khác với nhuệ (sắc bén, nhạy bén) khí (tinh thần, khí chất). Trong khi "nhuệ khí" nói về tinh thần quyết tâm thì "nhuệ" lại chú trọng vào sự sắc sảo.
  • Từ "khí thế" cũng có thể gần nghĩa, nhưng "khí thế" thường chỉ sự mạnh mẽ, hùng tráng hơn tinh thần cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
  • Tinh thần: Nhấn mạnh về tâm trí thái độ.
  • Quyết tâm: Tập trung vào ý chí sự kiên quyết.
  • Nhiệt huyết: Thể hiện sự đam mê nhiệt tình.
Từ liên quan:
  • Hăng hái: Thể hiện sự nhiệt tình, vui vẻ trong công việc.
  • Khát vọng: Sự mong muốn mạnh mẽ về điều đó.
Kết luận:

"Nhưệ khí" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện tinh thần sức mạnh của con người, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn.

  1. Lòng hăng hái sắc sảo : Thanh niên đầy nhuệ khí.

Comments and discussion on the word "nhuệ khí"