Từ "nhuệ khí" trong tiếng Việt có nghĩa là sự hăng hái, quyết tâm và tinh thần mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có tâm huyết, có ý chí kiên cường và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Định nghĩa:
Nhuệ khí: Là sự kết hợp giữa lòng hăng hái và một tinh thần sắc sảo, thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi, năng động, có nhiều khát vọng và quyết tâm trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
"Thanh niên đầy nhuệ khí luôn cố gắng học tập để xây dựng tương lai."
"Đội bóng này có nhuệ khí rất cao, họ không bao giờ bỏ cuộc dù gặp khó khăn."
"Trong bối cảnh khó khăn hiện nay, cần phải có nhuệ khí mạnh mẽ để vượt qua thử thách và đạt được thành công."
"Nhuệ khí của các chiến sĩ trong cuộc chiến tranh đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của dân tộc."
Phân biệt với các từ gần giống:
Nhuệ khí khác với nhuệ (sắc bén, nhạy bén) và khí (tinh thần, khí chất). Trong khi "nhuệ khí" nói về tinh thần quyết tâm thì "nhuệ" lại chú trọng vào sự sắc sảo.
Từ "khí thế" cũng có thể gần nghĩa, nhưng "khí thế" thường chỉ sự mạnh mẽ, hùng tráng hơn là tinh thần cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
Tinh thần: Nhấn mạnh về tâm trí và thái độ.
Quyết tâm: Tập trung vào ý chí và sự kiên quyết.
Nhiệt huyết: Thể hiện sự đam mê và nhiệt tình.
Từ liên quan:
Hăng hái: Thể hiện sự nhiệt tình, vui vẻ trong công việc.
Khát vọng: Sự mong muốn mạnh mẽ về điều gì đó.
Kết luận:
"Nhưệ khí" là một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện tinh thần và sức mạnh của con người, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn.